amylolytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amylolytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amylolytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amylolytic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amylolytic

    of or related to the process of amylolysis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).