amydala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amydala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amydala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amydala.
Từ điển Anh Việt
amydala
* danh từ
số nhiều amydalae
hạch hạnh, amiđan