amygdaloid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amygdaloid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amygdaloid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amygdaloid.

Từ điển Anh Việt

  • amygdaloid

    /ə'migdəlɔid/

    * tính từ

    tựa hạt hạnh

    danh từ đá hạnh, amiđaloit

    * danh từ

    đá hạnh, amiđaloit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amygdaloid

    volcanic rock in which rounded cavities formed by expanding gas have subsequently become filled with mineral deposits

    Similar:

    almond-shaped: shaped like an almond

    Synonyms: amygdaliform, amygdaloidal