almond-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
almond-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm almond-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của almond-shaped.
Từ điển Anh Việt
almond-shaped
/'ɑ:məndʃeipt/
* tính từ
dạng quả hạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
almond-shaped
shaped like an almond
Synonyms: amygdaliform, amygdaloid, amygdaloidal