amyl nitrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amyl nitrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amyl nitrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amyl nitrate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amyl nitrate

    a vasodilator that is sometimes used to treat angina pectoris

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).