amylolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amylolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amylolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amylolysis.

Từ điển Anh Việt

  • amylolysis

    * danh từ

    sự phân giải tinh bột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amylolysis

    conversion of starch to sugar