amydalin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amydalin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amydalin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amydalin.
Từ điển Anh Việt
amydalin
* danh từ
amiđalin
amydalin
* danh từ
amiđalin
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.