address range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

address range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm address range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của address range.

Từ điển Anh Việt

  • address range

    (Tech) phạm vi đia chỉ, khoảng địa chỉ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • address range

    * kỹ thuật

    vùng địa chỉ

    toán & tin:

    dải địa chỉ

    khoảng địa chỉ