addressable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

addressable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addressable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addressable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • addressable

    * kỹ thuật

    định địa chỉ

    xây dựng:

    khả định

    toán & tin:

    khả lập địa chỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • addressable

    capable of being addressed

    addressable memory