address 1 code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
address 1 code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm address 1 code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của address 1 code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
address 1 code
* kỹ thuật
toán & tin:
mã địa chỉ 1
Từ liên quan
- address
- addressed
- addressee
- addresser
- addressing
- address bit
- address bus
- address key
- addressable
- addressless
- address book
- address call
- address code
- address file
- address line
- address list
- address mark
- address mask
- address mode
- address name
- address part
- address pool
- address stop
- address unit
- address word
- addressed to
- address (add)
- address (adr)
- address block
- address cards
- address field
- address label
- address limit
- address range
- address space
- address table
- address trace
- address track
- addressograph
- address 1 code
- address buffer
- address change
- address coding
- address family
- address format
- address marker
- address matrix
- address status
- address switch
- address system