address matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
address matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm address matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của address matrix.
Từ điển Anh Việt
address matrix
(Tech) ma trận địa chỉ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
address matrix
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
ma trận địa chỉ
Từ liên quan
- address
- addressed
- addressee
- addresser
- addressing
- address bit
- address bus
- address key
- addressable
- addressless
- address book
- address call
- address code
- address file
- address line
- address list
- address mark
- address mask
- address mode
- address name
- address part
- address pool
- address stop
- address unit
- address word
- addressed to
- address (add)
- address (adr)
- address block
- address cards
- address field
- address label
- address limit
- address range
- address space
- address table
- address trace
- address track
- addressograph
- address 1 code
- address buffer
- address change
- address coding
- address family
- address format
- address marker
- address matrix
- address status
- address switch
- address system