active volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active volume

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dung tích hoạt động

    khối hoạt động