active test loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active test loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active test loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active test loop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active test loop

    * kỹ thuật

    vật lý:

    vòng thử chủ động