active substrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active substrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active substrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active substrate.

Từ điển Anh Việt

  • active substrate

    (Tech) nền hoạt tính [ĐL]