active substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active substance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active substance

    * kinh tế

    hoạt chất