active spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active spectrum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active spectrum

    * kỹ thuật

    y học:

    hoạt phổ