active position forward (apf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active position forward (apf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active position forward (apf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active position forward (apf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active position forward (apf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chuyển tiếp vị trí tích cực