active noise control (system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active noise control (system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active noise control (system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active noise control (system).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active noise control (system)

    * kỹ thuật

    ô tô:

    hệ thống chống tiếng ồn