active network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active network.

Từ điển Anh Việt

  • active network

    (Tech) mạng chủ động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active network

    * kỹ thuật

    điện:

    lưới điện chủ động

    lưới điện có nguồn

    điện tử & viễn thông:

    mạng chủ động

    mạng hoạt động

    điện lạnh:

    mạng có nguồn

    mạng tích cực