active network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
active network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active network.
Từ điển Anh Việt
active network
(Tech) mạng chủ động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
active network
* kỹ thuật
điện:
lưới điện chủ động
lưới điện có nguồn
điện tử & viễn thông:
mạng chủ động
mạng hoạt động
điện lạnh:
mạng có nguồn
mạng tích cực
Từ liên quan
- active
- activex
- actively
- active box
- active bus
- active i/o
- active leg
- active use
- activeness
- activewear
- active area
- active bond
- active call
- active cell
- active coal
- active coil
- active dune
- active face
- active file
- active form
- active leaf
- active line
- active link
- active load
- active mode
- active node
- active pane
- active pile
- active site
- active star
- active task
- active test
- active time
- active zone
- active agent
- active asset
- active birth
- active bonds
- active chain
- active chart
- active color
- active crack
- active debts
- active field
- active filer
- active force
- active gauge
- active index
- active layer
- active logic