active encapsulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active encapsulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active encapsulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active encapsulation.

Từ điển Anh Việt

  • active encapsulation

    (Tech) bao bọc hoạt tính