active emanation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active emanation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active emanation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active emanation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active emanation

    * kỹ thuật

    vật lý:

    khí phóng xạ

    xạ khí