active element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active element.

Từ điển Anh Việt

  • active element

    (Tech) phần tử hoạt tính, phần tử chủ động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active element

    * kỹ thuật

    phần tử chủ động

    phần tử hoạt động

    toán & tin:

    phần tử tích cực