active component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
active component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active component.
Từ điển Anh Việt
active component
(Tech) thành phần chủ động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
active component
* kỹ thuật
linh kiện chủ động
linh kiện tích cực
thành phần hữu công
toán & tin:
thành phần chủ động
thành phần tích cực
điện lạnh:
thành phần công suất
thành phần hiệu dụng
điện:
thành phần tác dụng
Từ liên quan
- active
- activex
- actively
- active box
- active bus
- active i/o
- active leg
- active use
- activeness
- activewear
- active area
- active bond
- active call
- active cell
- active coal
- active coil
- active dune
- active face
- active file
- active form
- active leaf
- active line
- active link
- active load
- active mode
- active node
- active pane
- active pile
- active site
- active star
- active task
- active test
- active time
- active zone
- active agent
- active asset
- active birth
- active bonds
- active chain
- active chart
- active color
- active crack
- active debts
- active field
- active filer
- active force
- active gauge
- active index
- active layer
- active logic