active component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active component.

Từ điển Anh Việt

  • active component

    (Tech) thành phần chủ động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active component

    * kỹ thuật

    linh kiện chủ động

    linh kiện tích cực

    thành phần hữu công

    toán & tin:

    thành phần chủ động

    thành phần tích cực

    điện lạnh:

    thành phần công suất

    thành phần hiệu dụng

    điện:

    thành phần tác dụng