active citizen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active citizen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active citizen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active citizen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • active citizen

    a citizen who takes an active role in the community (as in crime prevention and neighborhood watch)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).