trọng trách trong Tiếng Anh là gì?

trọng trách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trọng trách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trọng trách

    great/heavy responsibility

    giữ trọng trách trong bộ ngoại giao to hold an important position in the ministry of foreign affairs; to hold a position of great responsibility in the ministry of foreign affairs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trọng trách

    great or heavy responsibility