trọng tài trong Tiếng Anh là gì?
trọng tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trọng tài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trọng tài
umpire; referee; arbitrator
làm trọng tài phân xử một vụ tranh chấp to arbitrate in a dispute
quyết định của trọng tài là quyết định chung cuộc the umpire's decision is final
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trọng tài
* noun
umpire, referee; arbitrator
Từ điển Việt Anh - VNE.
trọng tài
umpire, referee, arbitrator
Từ liên quan
- trọng
- trọng hạ
- trọng hệ
- trọng xa
- trọng án
- trọng âm
- trọng hậu
- trọng lưc
- trọng lực
- trọng mãi
- trọng phụ
- trọng thu
- trọng thể
- trọng thị
- trọng tài
- trọng tâm
- trọng tải
- trọng tội
- trọng yếu
- trọng đãi
- trọng đại
- trọng ước
- trọng bệnh
- trọng dụng
- trọng hiếu
- trọng hình
- trọng nông
- trọng pháo
- trọng phạm
- trọng thần
- trọng trấn
- trọng vọng
- trọng xuân
- trọng điểm
- trọng đông
- trọng lượng
- trọng nghĩa
- trọng quyển
- trọng trách
- trọng thương
- trọng thưởng
- trọng trường
- trọng tải bom
- trọng tài biên
- trọng điểm tâm
- trọng hình thức
- trọng lượng bốc
- trọng lượng tàu
- trọng lượng chấp
- trọng lượng nâng