trọng tài trong Tiếng Anh là gì?

trọng tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trọng tài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trọng tài

    umpire; referee; arbitrator

    làm trọng tài phân xử một vụ tranh chấp to arbitrate in a dispute

    quyết định của trọng tài là quyết định chung cuộc the umpire's decision is final

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trọng tài

    * noun

    umpire, referee; arbitrator

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trọng tài

    umpire, referee, arbitrator