trọng dụng trong Tiếng Anh là gì?
trọng dụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trọng dụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trọng dụng
use at an important function
Từ điển Việt Anh - VNE.
trọng dụng
to use, make use of, employ
Từ liên quan
- trọng
 - trọng hạ
 - trọng hệ
 - trọng xa
 - trọng án
 - trọng âm
 - trọng hậu
 - trọng lưc
 - trọng lực
 - trọng mãi
 - trọng phụ
 - trọng thu
 - trọng thể
 - trọng thị
 - trọng tài
 - trọng tâm
 - trọng tải
 - trọng tội
 - trọng yếu
 - trọng đãi
 - trọng đại
 - trọng ước
 - trọng bệnh
 - trọng dụng
 - trọng hiếu
 - trọng hình
 - trọng nông
 - trọng pháo
 - trọng phạm
 - trọng thần
 - trọng trấn
 - trọng vọng
 - trọng xuân
 - trọng điểm
 - trọng đông
 - trọng lượng
 - trọng nghĩa
 - trọng quyển
 - trọng trách
 - trọng thương
 - trọng thưởng
 - trọng trường
 - trọng tải bom
 - trọng tài biên
 - trọng điểm tâm
 - trọng hình thức
 - trọng lượng bốc
 - trọng lượng tàu
 - trọng lượng chấp
 - trọng lượng nâng
 


