trọng thị trong Tiếng Anh là gì?
trọng thị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trọng thị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trọng thị
to hold in high esteem
chú muốn các cháu đối đãi với khách thật trọng thị! các cháu phải tận dụng mọi cơ hội để làm vui lòng khách! i want you to give our guests the royal treatment! you must spend every moment you're awake making them happy!
Từ điển Việt Anh - VNE.
trọng thị
to hold in high esteem
Từ liên quan
- trọng
- trọng hạ
- trọng hệ
- trọng xa
- trọng án
- trọng âm
- trọng hậu
- trọng lưc
- trọng lực
- trọng mãi
- trọng phụ
- trọng thu
- trọng thể
- trọng thị
- trọng tài
- trọng tâm
- trọng tải
- trọng tội
- trọng yếu
- trọng đãi
- trọng đại
- trọng ước
- trọng bệnh
- trọng dụng
- trọng hiếu
- trọng hình
- trọng nông
- trọng pháo
- trọng phạm
- trọng thần
- trọng trấn
- trọng vọng
- trọng xuân
- trọng điểm
- trọng đông
- trọng lượng
- trọng nghĩa
- trọng quyển
- trọng trách
- trọng thương
- trọng thưởng
- trọng trường
- trọng tải bom
- trọng tài biên
- trọng điểm tâm
- trọng hình thức
- trọng lượng bốc
- trọng lượng tàu
- trọng lượng chấp
- trọng lượng nâng