trọng thị trong Tiếng Anh là gì?

trọng thị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trọng thị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trọng thị

    to hold in high esteem

    chú muốn các cháu đối đãi với khách thật trọng thị! các cháu phải tận dụng mọi cơ hội để làm vui lòng khách! i want you to give our guests the royal treatment! you must spend every moment you're awake making them happy!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trọng thị

    to hold in high esteem