trọng lượng trong Tiếng Anh là gì?
trọng lượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trọng lượng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trọng lượng
weight
trọng lượng trừ bì net weight
trạng thái không trọng lượng weightlessness
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trọng lượng
* noun
weight
Từ điển Việt Anh - VNE.
trọng lượng
weight
Từ liên quan
- trọng
- trọng hạ
- trọng hệ
- trọng xa
- trọng án
- trọng âm
- trọng hậu
- trọng lưc
- trọng lực
- trọng mãi
- trọng phụ
- trọng thu
- trọng thể
- trọng thị
- trọng tài
- trọng tâm
- trọng tải
- trọng tội
- trọng yếu
- trọng đãi
- trọng đại
- trọng ước
- trọng bệnh
- trọng dụng
- trọng hiếu
- trọng hình
- trọng nông
- trọng pháo
- trọng phạm
- trọng thần
- trọng trấn
- trọng vọng
- trọng xuân
- trọng điểm
- trọng đông
- trọng lượng
- trọng nghĩa
- trọng quyển
- trọng trách
- trọng thương
- trọng thưởng
- trọng trường
- trọng tải bom
- trọng tài biên
- trọng điểm tâm
- trọng hình thức
- trọng lượng bốc
- trọng lượng tàu
- trọng lượng chấp
- trọng lượng nâng