trọng nông trong Tiếng Anh là gì?
trọng nông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trọng nông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trọng nông
physiocrat
Từ điển Việt Anh - VNE.
trọng nông
physiocrat
Từ liên quan
- trọng
- trọng hạ
- trọng hệ
- trọng xa
- trọng án
- trọng âm
- trọng hậu
- trọng lưc
- trọng lực
- trọng mãi
- trọng phụ
- trọng thu
- trọng thể
- trọng thị
- trọng tài
- trọng tâm
- trọng tải
- trọng tội
- trọng yếu
- trọng đãi
- trọng đại
- trọng ước
- trọng bệnh
- trọng dụng
- trọng hiếu
- trọng hình
- trọng nông
- trọng pháo
- trọng phạm
- trọng thần
- trọng trấn
- trọng vọng
- trọng xuân
- trọng điểm
- trọng đông
- trọng lượng
- trọng nghĩa
- trọng quyển
- trọng trách
- trọng thương
- trọng thưởng
- trọng trường
- trọng tải bom
- trọng tài biên
- trọng điểm tâm
- trọng hình thức
- trọng lượng bốc
- trọng lượng tàu
- trọng lượng chấp
- trọng lượng nâng