toa trong Tiếng Anh là gì?
toa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
toa
carriage; coach; car; van; waggon
toa chở các loại hàng lỏng& tank wagon/ca
(a doctor's) prescription
ghi toa cho một bệnh nhân to write out a prescription for a patient
bán/cung cấp đủ (thuốc trong ) một toa cho ai to make up a prescription for somebody
Từ điển Việt Anh - VNE.
toa
(medical) prescription; (train) car, carriage, railway wagon
Từ liên quan
- toa
- toa xe
- toa ăn
- toa cáp
- toa dầu
- toa lét
- toa nằm
- toa rập
- toa lạnh
- toa moóc
- toa nước
- toa trần
- toa không
- toa phanh
- toa thuốc
- toa bác sĩ
- toa xe lửa
- toa chở chó
- toa cách ly
- toa hành lý
- toa súc vật
- toa xe sang
- toa xe điện
- toa chở hàng
- toa chở ngựa
- toa hàng hóa
- toa ướp lạnh
- toa hút thuốc
- toa hạng sang
- toa chở cỏ khô
- toa hành khách
- toa xe che bạt
- toa xe có nhíp
- toa xe cắt thả
- toa chở súc vật
- toa kéo một cầu
- toa phòng khách
- toa chở hàng đệm
- toa chở thú nuôi
- toa xe dành riêng
- toa ngủ kiểu pun-man
- toa xe có giường ngủ
- toa chở hàng toa trần
- toa có quầy giải khát
- toa xe lửa sang trọng
- toa dành cho công nhân
- toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh