nhiễm trong Tiếng Anh là gì?

nhiễm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiễm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhiễm

    to catch; to be infected (by...)

    nhiễm lạnh to catch cold

    to acquire; to contract

    nhiễm một thói quen to acquire a habit

    nhiễm một thói xấu to contract a bad habit; to get into a bad habit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhiễm

    Catch, contract, acquire

    Nhiễm lạnh: To catch a cold

    Nhiễm một thói quen: To acquire a habit

    Nhiễm một thói xấu: to contract a bad habit

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhiễm

    to be infected, catch, contract (an illness)