nhiễm sắc thể trong Tiếng Anh là gì?

nhiễm sắc thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiễm sắc thể sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhiễm sắc thể

    chromosome

    nhiễm sắc thể x/y x/y chromosome

    hầu hết các tế bào trong cơ thể con người đều có 23 cặp nhiễm sắc thể most cells in the human body have 23 pairs of chromosomes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhiễm sắc thể

    Chromosome

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhiễm sắc thể

    chromosome