nhiễm sắc thể trong Tiếng Anh là gì?
nhiễm sắc thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiễm sắc thể sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhiễm sắc thể
chromosome
nhiễm sắc thể x/y x/y chromosome
hầu hết các tế bào trong cơ thể con người đều có 23 cặp nhiễm sắc thể most cells in the human body have 23 pairs of chromosomes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhiễm sắc thể
Chromosome
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhiễm sắc thể
chromosome
Từ liên quan
- nhiễm
- nhiễm từ
- nhiễm xạ
- nhiễm bạc
- nhiễm bẩn
- nhiễm chì
- nhiễm gió
- nhiễm hiv
- nhiễm lao
- nhiễm nấm
- nhiễm sâu
- nhiễm sắc
- nhiễm thể
- nhiễm ête
- nhiễm đầy
- nhiễm độc
- nhiễm axit
- nhiễm bệnh
- nhiễm bịnh
- nhiễm dịch
- nhiễm lạnh
- nhiễm phải
- nhiễm toan
- nhiễm điện
- nhiễm khuẩn
- nhiễm trùng
- nhiễm hắc tố
- nhiễm minđiu
- nhiễm sắc tố
- nhiễm mêlanin
- nhiễm sâu vào
- nhiễm sắc thể
- nhiễm độc chì
- nhiễm độc iôt
- nhiễm mủ huyết
- nhiễm sâu thêm
- nhiễm thói xấu
- nhiễm độc nặng
- nhiễm khuẩn máu
- nhiễm sắc thể x
- nhiễm sắc thể y
- nhiễm trùng máu
- nhiễm độc ecgôtin
- nhiễm một thói xấu
- nhiễm một thói quen
- nhiễm độc thủy ngân
- nhiễm thành thói quen
- nhiễm sắc thể giới tính