nhiễm sắc thể x trong Tiếng Anh là gì?
nhiễm sắc thể x trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiễm sắc thể x sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhiễm sắc thể x
* thngữ
x chromosome
Từ liên quan
- nhiễm
- nhiễm từ
- nhiễm xạ
- nhiễm bạc
- nhiễm bẩn
- nhiễm chì
- nhiễm gió
- nhiễm hiv
- nhiễm lao
- nhiễm nấm
- nhiễm sâu
- nhiễm sắc
- nhiễm thể
- nhiễm ête
- nhiễm đầy
- nhiễm độc
- nhiễm axit
- nhiễm bệnh
- nhiễm bịnh
- nhiễm dịch
- nhiễm lạnh
- nhiễm phải
- nhiễm toan
- nhiễm điện
- nhiễm khuẩn
- nhiễm trùng
- nhiễm hắc tố
- nhiễm minđiu
- nhiễm sắc tố
- nhiễm mêlanin
- nhiễm sâu vào
- nhiễm sắc thể
- nhiễm độc chì
- nhiễm độc iôt
- nhiễm mủ huyết
- nhiễm sâu thêm
- nhiễm thói xấu
- nhiễm độc nặng
- nhiễm khuẩn máu
- nhiễm sắc thể x
- nhiễm sắc thể y
- nhiễm trùng máu
- nhiễm độc ecgôtin
- nhiễm một thói xấu
- nhiễm một thói quen
- nhiễm độc thủy ngân
- nhiễm thành thói quen
- nhiễm sắc thể giới tính