nhiễm chì trong Tiếng Anh là gì?

nhiễm chì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiễm chì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhiễm chì

    (chứng nhiễm chì) lead-poisoning; saturnism

    plumbism : nhiễm chì kinh niên plumbism : chronic lead-poisoning

    painter's colic (cũng gọi là lead colic) : đau ruột và táo bón kinh niên do bị nhiễm chì painter's colic (also called lead colic) : chronic intestinal pains and constipation caused by lead-poisoning