những nét đàn bà trong Tiếng Anh là gì?
những nét đàn bà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ những nét đàn bà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
những nét đàn bà
* dtừ
femineity
Từ liên quan
- những
- những ai
- những gì
- những là
- những khi
- những lúc
- những lời
- những như
- những thứ
- những muốn
- những ngày
- những toan
- những điều
- những lý do
- những người
- những chuyện
- những cái đó
- những thứ đó
- những cây cản
- những cảm xúc
- những thứ này
- những tá điền
- những đêm sau
- những buổi tối
- những chi tiết
- những ngày nào
- những năm 1950
- những nơi khác
- những thao tác
- những giây phút
- những lần trước
- những lời an ủi
- những ngày chót
- những người dân
- những người này
- những tiện nghi
- những cái thú vị
- những cái vô ích
- những cái xấu xa
- những người khác
- những người sang
- những người trên
- những nét đàn bà
- những chuyện khác
- những cái kể trên
- những cái như vậy
- những giờ dạy kèm
- những loại sách ế
- những môn học mới
- những ngày áp tết