những lúc trong Tiếng Anh là gì?
những lúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ những lúc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
những lúc
moments; when
vết thương cũ lại hành ông ta những lúc trời lạnh his old wound bothers him in cold weather/when it is cold
Từ liên quan
- những
 - những ai
 - những gì
 - những là
 - những khi
 - những lúc
 - những lời
 - những như
 - những thứ
 - những muốn
 - những ngày
 - những toan
 - những điều
 - những lý do
 - những người
 - những chuyện
 - những cái đó
 - những thứ đó
 - những cây cản
 - những cảm xúc
 - những thứ này
 - những tá điền
 - những đêm sau
 - những buổi tối
 - những chi tiết
 - những ngày nào
 - những năm 1950
 - những nơi khác
 - những thao tác
 - những giây phút
 - những lần trước
 - những lời an ủi
 - những ngày chót
 - những người dân
 - những người này
 - những tiện nghi
 - những cái thú vị
 - những cái vô ích
 - những cái xấu xa
 - những người khác
 - những người sang
 - những người trên
 - những nét đàn bà
 - những chuyện khác
 - những cái kể trên
 - những cái như vậy
 - những giờ dạy kèm
 - những loại sách ế
 - những môn học mới
 - những ngày áp tết
 


