những ai trong Tiếng Anh là gì?

những ai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ những ai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • những ai

    any

    những ai đã tham gia đều được khen thưởng any one who has taken part in this work is commended and rewarded

    all those who

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • những ai

    Any

    Những ai đã tham gia đều được khen thưởng: Any one who has taken part in this work is commended and rewarded

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • những ai

    any, those (people) who (do something, are something)