những ai trong Tiếng Anh là gì?
những ai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ những ai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
những ai
any
những ai đã tham gia đều được khen thưởng any one who has taken part in this work is commended and rewarded
all those who
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
những ai
Any
Những ai đã tham gia đều được khen thưởng: Any one who has taken part in this work is commended and rewarded
Từ điển Việt Anh - VNE.
những ai
any, those (people) who (do something, are something)
Từ liên quan
- những
- những ai
- những gì
- những là
- những khi
- những lúc
- những lời
- những như
- những thứ
- những muốn
- những ngày
- những toan
- những điều
- những lý do
- những người
- những chuyện
- những cái đó
- những thứ đó
- những cây cản
- những cảm xúc
- những thứ này
- những tá điền
- những đêm sau
- những buổi tối
- những chi tiết
- những ngày nào
- những năm 1950
- những nơi khác
- những thao tác
- những giây phút
- những lần trước
- những lời an ủi
- những ngày chót
- những người dân
- những người này
- những tiện nghi
- những cái thú vị
- những cái vô ích
- những cái xấu xa
- những người khác
- những người sang
- những người trên
- những nét đàn bà
- những chuyện khác
- những cái kể trên
- những cái như vậy
- những giờ dạy kèm
- những loại sách ế
- những môn học mới
- những ngày áp tết