nữ tỳ trong Tiếng Anh là gì?

nữ tỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nữ tỳ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nữ tỳ

    maid-servant; maid; abigail; lady-in-waiting

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nữ tỳ

    maid-servant, maid, lady-in-waiting