nữ ẩn sĩ trong Tiếng Anh là gì?
nữ ẩn sĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nữ ẩn sĩ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nữ ẩn sĩ
* dtừ
anchoress
Từ liên quan
- nữ
 - nữ sĩ
 - nữ tù
 - nữ tử
 - nữ tỳ
 - nữ vu
 - nữ ban
 - nữ cao
 - nữ hoá
 - nữ hóa
 - nữ lưu
 - nữ nhi
 - nữ sắc
 - nữ tắc
 - nữ tặc
 - nữ yêu
 - nữ chúa
 - nữ công
 - nữ giới
 - nữ hạnh
 - nữ kiệt
 - nữ lang
 - nữ nhân
 - nữ quái
 - nữ sinh
 - nữ thần
 - nữ trầm
 - nữ tính
 - nữ y sĩ
 - nữ y tá
 - nữ ca sĩ
 - nữ hoàng
 - nữ hà bá
 - nữ kỵ sĩ
 - nữ kỹ sư
 - nữ quyền
 - nữ trang
 - nữ tu sĩ
 - nữ tướng
 - nữ vương
 - nữ ẩn sĩ
 - nữ bác sĩ
 - nữ cán bộ
 - nữ cử tri
 - nữ họa sĩ
 - nữ ký giả
 - nữ thi sĩ
 - nữ tài từ
 - nữ văn sĩ
 - nữ đại sứ
 


