nữ quyền trong Tiếng Anh là gì?

nữ quyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nữ quyền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nữ quyền

    women's rights; feminism

    suốt đời bà đã đấu tranh vì nữ quyền she struggled all her life for the recognition of women's rights

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nữ quyền

    women’s rights, feminism