nữ ca sĩ trong Tiếng Anh là gì?
nữ ca sĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nữ ca sĩ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nữ ca sĩ
female singer; songstress; cantatrice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nữ ca sĩ
Songstress, female singer
Từ điển Việt Anh - VNE.
nữ ca sĩ
female singer
Từ liên quan
- nữ
- nữ sĩ
- nữ tù
- nữ tử
- nữ tỳ
- nữ vu
- nữ ban
- nữ cao
- nữ hoá
- nữ hóa
- nữ lưu
- nữ nhi
- nữ sắc
- nữ tắc
- nữ tặc
- nữ yêu
- nữ chúa
- nữ công
- nữ giới
- nữ hạnh
- nữ kiệt
- nữ lang
- nữ nhân
- nữ quái
- nữ sinh
- nữ thần
- nữ trầm
- nữ tính
- nữ y sĩ
- nữ y tá
- nữ ca sĩ
- nữ hoàng
- nữ hà bá
- nữ kỵ sĩ
- nữ kỹ sư
- nữ quyền
- nữ trang
- nữ tu sĩ
- nữ tướng
- nữ vương
- nữ ẩn sĩ
- nữ bác sĩ
- nữ cán bộ
- nữ cử tri
- nữ họa sĩ
- nữ ký giả
- nữ thi sĩ
- nữ tài từ
- nữ văn sĩ
- nữ đại sứ