nước trong Tiếng Anh là gì?

nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nước

    water

    không cho nước thấm qua watertight; waterproof

    chúng ta sống được bao lâu nếu không có nước? how long can we last without water?

    liquid; tide

    nước lên/xuống the tide is high/low; the tide is coming in/is going out

    nước lên lúc 18 giờ 30 high tide is at 1830

    state; country; nation

    các nước nói tiếng anh english-speaking countries

    châu âu có bao nhiêu nước? how many countries are there in europe?

    (đánh cờ) move

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nước

    * noun

    water

    không thấm nước: waterproof. tide

    nước bắt đầu lớn: the tide is setting in. coat; layer (of paint)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nước

    country, nation, state; water, liquid (for drinking); gum(s) (flesh surrounding teeth)