nước trong Tiếng Anh là gì?
nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nước
water
không cho nước thấm qua watertight; waterproof
chúng ta sống được bao lâu nếu không có nước? how long can we last without water?
liquid; tide
nước lên/xuống the tide is high/low; the tide is coming in/is going out
nước lên lúc 18 giờ 30 high tide is at 1830
state; country; nation
các nước nói tiếng anh english-speaking countries
châu âu có bao nhiêu nước? how many countries are there in europe?
(đánh cờ) move
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nước
* noun
water
không thấm nước: waterproof. tide
nước bắt đầu lớn: the tide is setting in. coat; layer (of paint)
Từ điển Việt Anh - VNE.
nước
country, nation, state; water, liquid (for drinking); gum(s) (flesh surrounding teeth)
Từ liên quan
- nước
- nước bí
- nước cờ
- nước da
- nước lã
- nước lũ
- nước lợ
- nước mẹ
- nước mỹ
- nước tù
- nước áo
- nước ép
- nước úc
- nước đi
- nước đá
- nước ấm
- nước ốc
- nước ối
- nước anh
- nước bài
- nước bạc
- nước bạn
- nước bẩn
- nước bọt
- nước cam
- nước chè
- nước cơm
- nước cất
- nước cốt
- nước dãi
- nước dừa
- nước gạo
- nước gội
- nước hoa
- nước hầm
- nước lèo
- nước lên
- nước lọc
- nước lụt
- nước men
- nước máy
- nước mía
- nước mũi
- nước mưa
- nước mắm
- nước mắt
- nước mặn
- nước mực
- nước nga
- nước nho