nước ốc trong Tiếng Anh là gì?
nước ốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nước ốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nước ốc
water from boiled shellfish
nhạt như nước ốc unacceptable tasteless
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nước ốc
Water from boiled shellfish
Nhạt như nước ốc: Unacceptable tasteless
Từ điển Việt Anh - VNE.
nước ốc
water from boiled shellfish
Từ liên quan
- nước
- nước bí
- nước cờ
- nước da
- nước lã
- nước lũ
- nước lợ
- nước mẹ
- nước mỹ
- nước tù
- nước áo
- nước ép
- nước úc
- nước đi
- nước đá
- nước ấm
- nước ốc
- nước ối
- nước anh
- nước bài
- nước bạc
- nước bạn
- nước bẩn
- nước bọt
- nước cam
- nước chè
- nước cơm
- nước cất
- nước cốt
- nước dãi
- nước dừa
- nước gạo
- nước gội
- nước hoa
- nước hầm
- nước lèo
- nước lên
- nước lọc
- nước lụt
- nước men
- nước máy
- nước mía
- nước mũi
- nước mưa
- nước mắm
- nước mắt
- nước mặn
- nước mực
- nước nga
- nước nho