nước ốc trong Tiếng Anh là gì?

nước ốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nước ốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nước ốc

    water from boiled shellfish

    nhạt như nước ốc unacceptable tasteless

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nước ốc

    Water from boiled shellfish

    Nhạt như nước ốc: Unacceptable tasteless

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nước ốc

    water from boiled shellfish