nước cốt trong Tiếng Anh là gì?

nước cốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nước cốt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nước cốt

    first extract (of a preparation); first water (in cooking), quintessence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nước cốt

    essence, quintessential; quintessence