nước đá trong Tiếng Anh là gì?

nước đá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nước đá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nước đá

    frozen water; ice

    túi/xô/khay nước đá ice bag/bucket/tray

    thêm một cục nước đá vào cốc cà phê to add an ice cube to the glass of coffee

    ice water

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nước đá

    * noun

    ice

    thùng đựng nước đá: ice-box

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nước đá

    ice