nước lũ trong Tiếng Anh là gì?

nước lũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nước lũ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nước lũ

    spate; flood waters; flood

    nước lũ đã dâng lên ngang cầu the flood waters have reached the level of the bridge

    nước lũ tràn ngập đồng ruộng the plain is flooded; the plain is under water

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nước lũ

    Freshhet, flood

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nước lũ

    flood