nước hoa trong Tiếng Anh là gì?

nước hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nước hoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nước hoa

    perfume; scent; fragrance

    mùi nước hoa thơm dịu của nàng the delicate scent she used

    nàng dùng nước hoa gì vậy? what perfume does she wear/use?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nước hoa

    * noun

    perfume; scent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nước hoa

    perfume