nước cờ trong Tiếng Anh là gì?
nước cờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nước cờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nước cờ
move
nước cờ đầu tiên the first move of game
Từ điển Việt Anh - VNE.
nước cờ
move
Từ liên quan
- nước
- nước bí
- nước cờ
- nước da
- nước lã
- nước lũ
- nước lợ
- nước mẹ
- nước mỹ
- nước tù
- nước áo
- nước ép
- nước úc
- nước đi
- nước đá
- nước ấm
- nước ốc
- nước ối
- nước anh
- nước bài
- nước bạc
- nước bạn
- nước bẩn
- nước bọt
- nước cam
- nước chè
- nước cơm
- nước cất
- nước cốt
- nước dãi
- nước dừa
- nước gạo
- nước gội
- nước hoa
- nước hầm
- nước lèo
- nước lên
- nước lọc
- nước lụt
- nước men
- nước máy
- nước mía
- nước mũi
- nước mưa
- nước mắm
- nước mắt
- nước mặn
- nước mực
- nước nga
- nước nho