nước mẹ trong Tiếng Anh là gì?
nước mẹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nước mẹ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nước mẹ
xem mẫu quốc
nước mẹ đại pháp xem chính quốc pháp
Từ liên quan
- nước
- nước bí
- nước cờ
- nước da
- nước lã
- nước lũ
- nước lợ
- nước mẹ
- nước mỹ
- nước tù
- nước áo
- nước ép
- nước úc
- nước đi
- nước đá
- nước ấm
- nước ốc
- nước ối
- nước anh
- nước bài
- nước bạc
- nước bạn
- nước bẩn
- nước bọt
- nước cam
- nước chè
- nước cơm
- nước cất
- nước cốt
- nước dãi
- nước dừa
- nước gạo
- nước gội
- nước hoa
- nước hầm
- nước lèo
- nước lên
- nước lọc
- nước lụt
- nước men
- nước máy
- nước mía
- nước mũi
- nước mưa
- nước mắm
- nước mắt
- nước mặn
- nước mực
- nước nga
- nước nho